--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dã man
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dã man
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dã man
+ adj
savage; barbarous
hành động dã man
A savage action
Lượt xem: 807
Từ vừa tra
+
dã man
:
savage; barbaroushành động dã manA savage action
+
ngự sử
:
Royal adviser (in charge of preventing the rule from doing wrong)
+
rủn
:
[Be] flabby, [be] faintSợ rủn ngườiTo be faint with fearĐói rủn ngườiTo be faint with hunger
+
cơ sở
:
Installation; foundation; establishment
+
chức danh
:
Office